Page 11 - Haiku Smart Ceiling Fans - Ho Gia Phat
P. 11
QUẠT TRẦN SỬ DỤNG NGOÀI TRỜI
HAIKU OUTDOOR (LẮP NGOÀI TRỜI)
Lắp đặt: Balcony, Garden Home, Pool Bar, Reso , Penthouse Sea View...
Bộ màu cánh quạt Màu sắc thân quạt
Satin Oil-Rubbed
Caramel White Oil-Rubbed Bronze Brushed Aluminum Nickel Bronze
Cocoa Black Satin Nickel Black White
Kiểu móc treo: Low Pro le (trần thấp), Standard (trần chuẩn), Universal (trần nghiêng, ty dài)
Đặt điểm nổi bật
Chất liệu cánh Thiết kế động cơ Bộ điều khiển Bộ thân quạt Bộ móc treo Tiêu chuẩn môi trường Bộ phụ kiện tùy chọn
Haiku Light Kit
Điều khiển từ xa, 7 tốc độ, 1
Aircra -grade Hiệu suất cao, tiêu chuẩn chế độ Sleep, Timer và Làm từ thép không gỉ, Trần phẳng, nghiêng IPX2 0-10 V Module
aluminum DC/EC motor Whoosh®, tùy chọn 0–10 V kháng nước và bảo vệ có độ cao từ sử dụng ngoài trời Ống ty treo nối dài tùy
chống ẩm 8 (2.4m) hoặc cao hơn có mái che chọn cho trần cao hơn
1. Chỉ sử dụng ngoài trời. Không thích hợp với môi trường không khí muối.
Thông tin đặt hàng
Diameter Mount Motor Country Power Motor Finish Ai oil Finish
Low Pro le: 00
52 Standard: 02 Caramel: 504P010
Universal: 02 Black: 258 Cocoa: 654P010
52 inch: FR127A Low Pro le: S0 52 in: F1 Low Pro le: 00 Black: 258P010
White: 259
60 inch: FR150A Standard: A2 60 in: F1 No h America: 0-3H03 60 Standard: 02 Satin Nickel: 470 White: 259P010
Europe: 1-3H03
84 inch: FR213A Universal: U0 84 in: G1 Universal: 02 Oil-Rubbed Bronze: 471 Brushed Aluminum: 531P010
Satin Nickel: 470P010
84 Universal: 04 Oil-Rubbed Bronze: 471P010
Thông số kỹ thuật HAIKU OUTDOOR
Ambient
Diameter Mount Weight 1 Max Speed Ai low Min/ Wa s Min/ Operating Voltage Operational Sound Level 2
Max Max Temperature
Low Pro le 16.5 lb (7.5 kg) 179 RPM 1,161 / 4,565 cfm 2.2 / 15.4 W
52 in.
(127 cm) Standard 16.5 lb (7.5 kg) 200 RPM 1,283 / 6,207 cfm 2.3 / 21.7 W
Universal 15.5 lb (7 kg) 200 RPM 1,283 / 6,207 cfm 2.3 / 21.7 W
Low Pro le 18.5 lb (8.4 kg) 177 RPM 1,107 / 7,957 cfm 1.6 / 31.4 W 32 to 104 F <35 dba at max
0
0
60 in 100-240 VAC, 1Ø, 50-60 Hz (0 to 40 C) speed
0
0
(150 cm) Standard 18.5 lb (8.4 kg) 200 RPM 1,099 / 8,534 cfm 2.8 / 30.5 W
Universal 17.5 lb (8 kg) 200 RPM 1,099 / 8,534 cfm 2.8 / 30.5 W
84 in.
(213 cm) Universal 26 lb (11.8 kg) 135 RPM 5,672 / 17,546 cfm 3.7 / 56.1 W
Haiku Outdoor có đèn LED Bộ điều khiển từ xa
Kiểu cầm tay Kiểu gắn tường
Product of USA
1 Trọng lượng quạt chính xác sẽ thay đổi dựa trên trọng lượng riêng và hoàn thiện. Thời gian đặt hàng có thể thay đổi.
2 Kết quả thực tế của các phép đo âm thanh trong phòng thử nghiệm, có thể thay đổi do bề mặt phản xạ âm thanh trong điều kiện môi trường thông thường. Thời hạn bảo hành và các điều khoản khác nhau tùy theo quốc gia và ứng dụng.